TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 9 NĂM 2023
Tin đăng ngày: 02/10/2023 - Xem: 252
Trong tháng 9/2023, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 265 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 265 | 2234 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 200 | 1665 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 04 | 34 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 225 | 2089 | |
Nam | < = 24 tuổi | 21 | 123 | ||
25 - 40 tuổi | 63 | 678 | |||
> 40 tuổi | 25 | 117 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 18 | 186 | ||
25 - 40 tuổi | 70 | 851 | |||
> 40 tuổi | 28 | 134 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 02 | 13 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 05 | |
Chuyển đến | 01 | 09 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 03 | 05 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 262 | 1848 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 234 | 1752 | |||
Trong đó: Có việc làm | 15 | 52 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 13 | 44 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 265 | 2234 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 19 | 121 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 3.725.417.374 | 29.497.281.389 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.725.417.374 | 29.497.281.389 | |||
03 tháng | Số quyết định | 119 | 1305 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.083.187.374 | 12.123.451.035 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 63 | 492 | ||
Số tiền chi TCTN | 932.605.700 | 7.550.329.640 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 43 | 292 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.709.624.300 | 9.823.500.714 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.171.218 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,97 |