TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 7 NĂM 2024
Tin đăng ngày: 12/08/2024 - Xem: 81
Tình hình thực hiện BHTN tháng 7 năm 2024
Trong tháng 7/2024, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 332 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 332 | 1887 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 268 | 1493 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 08 | 45 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 382 | 1811 | |
Nam | < = 24 tuổi | 12 | 92 | ||
25 - 40 tuổi | 127 | 604 | |||
> 40 tuổi | 13 | 87 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 40 | 146 | ||
25 - 40 tuổi | 170 | 773 | |||
> 40 tuổi | 20 | 109 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 07 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 04 | |
Chuyển đến | 01 | 07 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 02 | 04 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 197 | 1511 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 184 | 1413 | |||
Trong đó: Có việc làm | 07 | 67 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 06 | 31 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 332 | 1887 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 56 | 186 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 5.255.449.774 | 25.823.415.322 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 5.255.449.774 | 25.823.415.322 | |||
03 tháng | Số quyết định | 248 | 1125 | ||
Số tiền chi TCTN | 2.329.394.520 | 10.602.253.767 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 91 | 440 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.501.601.226 | 6.942.205.213 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 43 | 246 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.424.454.028 | 8.278.956.342 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.285.098 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,05 |