TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 11 NĂM 2024
Tin đăng ngày: 02/12/2024 - Xem: 17
Tình hình thực hiện BHTN tháng 11 năm 2024
Trong tháng 11/2024, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 245 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 245 | 2868 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 216 | 2245 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 05 | 64 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 231 | 2800 | |
Nam | < = 24 tuổi | 15 | 141 | ||
25 - 40 tuổi | 75 | 935 | |||
> 40 tuổi | 17 | 145 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 28 | 238 | |
25 - 40 tuổi | 81 | 1184 | |||
> 40 tuổi | 15 | 157 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 16 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 01 | 09 | |
Chuyển đến | 01 | 09 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 08 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 271 | 2868 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 269 | 2704 | |||
Trong đó: Có việc làm | 0 | 117 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 02 | 47 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 245 | 2868 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 08 | 251 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 3.350.180.326 | 40.348.192.477 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.350.180.326 | 40.348.192.477 | |||
03 tháng | Số quyết định | 150 | 1733 | ||
| Số tiền chi TCTN | 1.430.944.566 | 16.470.219.195 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 49 | 687 | ||
Số tiền chi TCTN | 767.173.168 | 10.749.315.619 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 32 | 380 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.152.062.592 | 13.128.657.663 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.278.911 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,3 |
|