.png)
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 7 NĂM 2025
Tin đăng ngày: 01/08/2025 - Xem: 68
Trong tháng 7/2025, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 240 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 240 | 1470 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 161 | 1092 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 10 | 32 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 246 | 1434 | |
Nam | < = 24 tuổi | 03 | 52 | ||
25 - 40 tuổi | 87 | 485 | |||
> 40 tuổi | 11 | 82 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 21 | 124 | |
25 - 40 tuổi | 104 | 578 | |||
> 40 tuổi | 20 | 113 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 20 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 02 | 07 | |
Chuyển đến | 0 | 04 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 189 | 1450 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 185 | 1403 | |||
Trong đó: Có việc làm | 01 | 25 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 03 | 22 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 240 | 1470 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 44 | 197 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 4.279.088.667 | 22.025.884.183 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 4.279.088.667 | 22.025.884.183 | |||
03 tháng | Số quyết định | 133 | 871 | ||
| Số tiền chi TCTN | 1.290.808.818 | 8.526.571.410 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 63 | 358 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.067.288.020 | 5.851.268.285 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 50 | 205 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.920.991.829 | 7.648.044.488 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.499.237 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,7 |
|