.png)
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 9 NĂM 2025
Tin đăng ngày: 06/10/2025 - Xem: 13
Tình hình thực hiện BHTN tháng 9 năm 2025
Trong tháng 9/2025, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 192 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 192 | 1850 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 119 | 1341 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 02 | 36 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 174 | 1824 | |
Nam | < = 24 tuổi | 07 | 66 | ||
25 - 40 tuổi | 53 | 613 | |||
> 40 tuổi | 17 | 113 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 13 | 149 | ||
25 - 40 tuổi | 68 | 740 | |||
> 40 tuổi | 16 | 143 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 22 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 07 | |
Chuyển đến | 03 | 08 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 300 | 1983 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 280 | 1902 | |||
Trong đó: Có việc làm | 06 | 39 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 14 | 42 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 192 | 1850 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 13 | 231 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 3.472.879.060 | 29.047.101.283 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.472.879.060 | 29.047.101.283 | |||
03 tháng | Số quyết định | 85 | 1076 | ||
Số tiền chi TCTN | 840.745.008 | 10.536.361.713 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 38 | 451 | ||
Số tiền chi TCTN | 626.135.468 | 7.454.350.158 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 51 | 297 | ||
Số tiền chi TCTN | 2.005.998.584 | 11.056.389.412 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.472.824 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 5,5 |