TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 12 NĂM 2024
Tin đăng ngày: 02/01/2025 - Xem: 26
Tình hình thực hiện BHTN tháng 12 năm 2024
Trong tháng 12/2024, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 206 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 206 | 3074 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 144 | 2389 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 05 | 69 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 252 | 3052 | |
Nam | < = 24 tuổi | 11 | 152 | ||
25 - 40 tuổi | 77 | 1012 | |||
> 40 tuổi | 11 | 156 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 21 | 259 | |
25 - 40 tuổi | 118 | 1302 | |||
> 40 tuổi | 14 | 171 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 17 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 01 | 10 | |
Chuyển đến | 01 | 10 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 08 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 234 | 3102 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 223 | 2927 | |||
Trong đó: Có việc làm | 08 | 125 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 03 | 50 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 206 | 3074 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 07 | 258 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 3.633.697.294 | 43.981.889.771 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.633.697.294 | 43.981.889.771 | |||
03 tháng | Số quyết định | 178 | 1911 | ||
| Số tiền chi TCTN | 1.702.311.282 | 18.172.530.477 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 47 | 734 | ||
Số tiền chi TCTN | 749.106.588 | 11.498.422.207 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 27 | 407 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.182.279.424 | 14.310.937.087 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.374.612 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 3,98 |
|