TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 8 NĂM 2024
Tin đăng ngày: 05/09/2024 - Xem: 81
Tình hình thực hiện BHTN tháng 8 năm 2024
Trong tháng 8/2024, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 257 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 257 | 2144 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 200 | 1693 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 04 | 49 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 288 | 2099 | |
Nam | < = 24 tuổi | 13 | 105 | ||
25 - 40 tuổi | 103 | 707 | |||
> 40 tuổi | 12 | 99 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 24 | 170 | ||
25 - 40 tuổi | 125 | 898 | |||
> 40 tuổi | 11 | 120 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 07 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 01 | 05 | |
Chuyển đến | 0 | 07 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 05 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 286 | 1797 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 269 | 1682 | |||
Trong đó: Có việc làm | 10 | 77 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 07 | 38 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 257 | 2144 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 34 | 220 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 4.051.829.146 | 29.875.244.468 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 4.051.829.146 | 29.875.244.468 | |||
03 tháng | Số quyết định | 195 | 1320 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.860.481.278 | 12.462.735.045 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 61 | 501 | ||
Số tiền chi TCTN | 958.980.812 | 7.901.186.025 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 32 | 278 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.232.367.056 | 9.511.323.398 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.276.807 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,13 |