TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 10 NĂM 2024
Tin đăng ngày: 06/11/2024 - Xem: 27
Trong tháng 10/2024, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 251 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 251 | 2623 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 164 | 2029 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 05 | 59 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 253 | 2569 | |
Nam | < = 24 tuổi | 07 | 126 | ||
25 - 40 tuổi | 83 | 860 | |||
> 40 tuổi | 15 | 128 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 24 | 210 | ||
25 - 40 tuổi | 115 | 1103 | |||
> 40 tuổi | 09 | 142 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 02 | 15 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 03 | 08 | |
Chuyển đến | 0 | 08 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 07 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 384 | 2597 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 362 | 2435 | |||
Trong đó: Có việc làm | 17 | 117 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 05 | 45 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 251 | 2623 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 11 | 243 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 3.870.297.504 | 36.998.012.151 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.870.297.504 | 36.998.012.151 | |||
03 tháng | Số quyết định | 124 | 1583 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.200.316.941 | 15.039.274.629 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 90 | 638 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.336.998.694 | 9.982.142.451 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 39 | 348 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.332.981.869 | 11.976.595.071 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.269.700 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,6 |