TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 9 NĂM 2022
Tin đăng ngày: 03/10/2022 - Xem: 355
Trong tháng 9/2022, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 207 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 207 | 1951 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 148 | 1489 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 03 | 10 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 172 | 1908 | |
Nam | < = 24 tuổi | 11 | 85 | ||
25 - 40 tuổi | 52 | 541 | |||
> 40 tuổi | 12 | 71 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 19 | 192 | ||
25 - 40 tuổi | 70 | 911 | |||
> 40 tuổi | 08 | 108 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 15 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 02 | 05 | |
Chuyển đến | 03 | 10 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 310 | 2019 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 286 | 1881 | |||
Trong đó: Có việc làm | 24 | 138 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 207 | 1951 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 23 | 142 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) | Tổng | 2.331.165.823 | 24.910.919.688 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 2.331.165.823 | 24.910.919.688 | |||
03 tháng | Số quyết định | 103 | 1184 | ||
Số tiền chi TCTN | 905.434.275 | 10.733.615.043 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 41 | 501 | ||
Số tiền chi TCTN | 620.264.838 | 7.445.790.690 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 28 | 223 | ||
Số tiền chi TCTN | 805.466.710 | 6.731.513.955 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) | 3.002.531 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,49 |