TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 8 NĂM 2023
Tin đăng ngày: 05/09/2023 - Xem: 251
Trong tháng 8/2023, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 251 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 251 | 1969 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 161 | 1465 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 05 | 30 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 234 | 1864 | |
Nam | < = 24 tuổi | 06 | 102 | ||
25 - 40 tuổi | 76 | 615 | |||
> 40 tuổi | 18 | 92 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 22 | 168 | ||
25 - 40 tuổi | 97 | 781 | |||
> 40 tuổi | 15 | 106 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 03 | 11 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 01 | 05 | |
Chuyển đến | 0 | 08 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 02 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 300 | 1586 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 293 | 1518 | |||
Trong đó: Có việc làm | 04 | 37 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 03 | 31 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 251 | 1969 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 34 | 102 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 3.261.060.733 | 25.771.864.015 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.261.060.733 | 25.771.864.015 | |||
03 tháng | Số quyết định | 161 | 1186 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.509.023.802 | 11.040.263.661 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 36 | 429 | ||
Số tiền chi TCTN | 538.246.630 | 6.617.723.940 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 37 | 249 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.213.790.301 | 8.113.876.414 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.160.605 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,35 |