Tin tức
Chi tiết tin tức
Chi tiết tin tức
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 8 NĂM 2021: TRONG THÁNG 8/2021, PHÒNG BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP - TRUNG TÂM DỊCH VỤ VIỆC LÀM TỈNH CAO BẰNG ĐÃ TIẾP NHẬN 218 NGƯỜI ĐẾN NỘP HỒ SƠ ĐỀ NGHỊ HƯỞNG TRỢ CẤP THẤT NGHIỆP...
Tin đăng ngày: 19/01/2022 - Xem: 346
Tình hình thực hiện BHTN tháng 8 năm 2021
Trong tháng 8/2021, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 218 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp...
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 218 | 1456 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 78 | 967 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 0 | 07 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 197 | 1406 | |
Nam | < = 24 tuổi | 13 | 69 | ||
25 - 40 tuổi | 47 | 376 | |||
> 40 tuổi | 17 | 91 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 34 | 173 | |
25 - 40 tuổi | 73 | 623 | |||
> 40 tuổi | 13 | 74 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 06 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 02 | |
Chuyển đến | 01 | 02 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 01 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 253 | 1322 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 247 | 1293 | |||
Trong đó: Có việc làm | 06 | 29 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 218 | 1456 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 05 | 36 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 17 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 17 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) | Tổng | 2.591.372.004 | 18.494.067.084 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 2.591.372.004 | 18.420.567.084 | |||
03 tháng | Số quyết định | 130 | 875 | ||
| Số tiền chi TCTN | 1.130.461.245 | 7.664.275.203 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 30 | 314 | ||
Số tiền chi TCTN | 473.495.972 | 4.730.223.890 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 37 | 217 | ||
Số tiền chi TCTN | 987.414.787 | 6.026.067.991 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 73.500.000 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 73.500.000 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) | 2.890.440 | | ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,7 | |