TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 7 NĂM 2023
Tin đăng ngày: 07/08/2023 - Xem: 290
Trong tháng 7/2023, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 219 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 219 | 1718 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 164 | 1304 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 07 | 25 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 319 | 1630 | |
Nam | < = 24 tuổi | 17 | 96 | ||
25 - 40 tuổi | 106 | 539 | |||
> 40 tuổi | 29 | 74 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 29 | 146 | ||
25 - 40 tuổi | 120 | 684 | |||
> 40 tuổi | 18 | 91 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 08 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 01 | 04 | |
Chuyển đến | 02 | 08 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 02 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 287 | 1286 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 274 | 1225 | |||
Trong đó: Có việc làm | 06 | 33 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 07 | 28 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 219 | 1718 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 16 | 68 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 4.211.213.902 | 22.510.803.282 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 4.211.213.902 | 22.510.803.282 | |||
03 tháng | Số quyết định | 225 | 1025 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.927.344.906 | 9.531.239.859 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 49 | 393 | ||
Số tiền chi TCTN | 734.753.594 | 6.079.477.310 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 45 | 212 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.549.115.402 | 6.900.086.113 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 2.946.160 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 01 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,38 |