TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 7 NĂM 2022
Tin đăng ngày: 02/08/2022 - Xem: 362
Trong tháng 7/2022, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 245 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp...
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 245 | 1529 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 179 | 1186 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 0 | 06 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 210 | 1488 | |
Nam | < = 24 tuổi | 13 | 63 | ||
25 - 40 tuổi | 61 | 410 | |||
> 40 tuổi | 06 | 45 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 21 | 151 | |
25 - 40 tuổi | 96 | 732 | |||
> 40 tuổi | 13 | 87 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 11 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 03 | |
Chuyển đến | 01 | 05 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 145 | 1386 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 139 | 1288 | |||
Trong đó: Có việc làm | 06 | 98 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 245 | 1529 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 03 | 107 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) | Tổng | 2.947.334.357 | 19.100.725.125 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 2.947.334.357 | 19.100.725.125 | |||
03 tháng | Số quyết định | 125 | 938 | ||
| Số tiền chi TCTN | 1.156.722.021 | 8.553.883.311 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 60 | 395 | ||
Số tiền chi TCTN | 878.573.354 | 5.853.690.008 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 25 | 155 | ||
Số tiền chi TCTN | 912.038.982 | 4.693.151.806 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) | 3.147.381 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,3 |
|