TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 6 NĂM 2024
Tin đăng ngày: 01/07/2024 - Xem: 132
Trong tháng 6/2024, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 369 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 369 | 1555 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 270 | 1225 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 14 | 37 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 442 | 1429 | |
Nam | < = 24 tuổi | 33 | 80 | ||
25 - 40 tuổi | 153 | 477 | |||
> 40 tuổi | 13 | 74 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 35 | 106 | ||
25 - 40 tuổi | 187 | 603 | |||
> 40 tuổi | 21 | 89 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 03 | 06 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 04 | |
Chuyển đến | 01 | 06 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 02 | 02 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 131 | 1314 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 123 | 1229 | |||
Trong đó: Có việc làm | 02 | 60 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 06 | 25 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 369 | 1555 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 45 | 130 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 5.929.124.842 | 20.567.965.548 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 5.929.124.842 | 20.567.965.548 | |||
03 tháng | Số quyết định | 284 | 877 | ||
Số tiền chi TCTN | 2.757.028.311 | 8.272.859.247 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 113 | 349 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.763.992.966 | 5.440.603.987 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 45 | 203 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.408.103.565 | 6.854.502.314 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.325.828 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 3,98 |