TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 6 NĂM 2023
Tin đăng ngày: 03/07/2023 - Xem: 263
Trong tháng 6/2023, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 335 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 335 | 1499 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 177 | 1140 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 01 | 18 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 267 | 1311 | |
Nam | < = 24 tuổi | 20 | 79 | ||
25 - 40 tuổi | 91 | 433 | |||
> 40 tuổi | 07 | 45 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 28 | 117 | ||
25 - 40 tuổi | 110 | 564 | |||
> 40 tuổi | 11 | 73 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 02 | 07 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 02 | 03 | |
Chuyển đến | 02 | 06 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 02 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 157 | 999 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 144 | 951 | |||
Trong đó: Có việc làm | 09 | 27 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 04 | 21 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 335 | 1499 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 09 | 52 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 3.658.391.638 | 18.299.589.380 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.658.391.638 | 18.299.589.380 | |||
03 tháng | Số quyết định | 163 | 800 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.497.574.470 | 7.603.894.953 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 68 | 344 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.085.795.208 | 5.344.723.716 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 36 | 167 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.075.021.960 | 5.350.970.711 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.178.740 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,2 |