TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 6 NĂM 2022
Tin đăng ngày: 04/07/2022 - Xem: 429
Trong tháng 6/2022, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 224 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp...
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 224 | 1284 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 166 | 1007 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 03 | 06 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 302 | 1278 | |
Nam | < = 24 tuổi | 14 | 50 | ||
25 - 40 tuổi | 82 | 349 | |||
> 40 tuổi | 10 | 39 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 45 | 130 | ||
25 - 40 tuổi | 143 | 636 | |||
> 40 tuổi | 08 | 74 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 03 | 10 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 03 | |
Chuyển đến | 0 | 04 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 01 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 175 | 1241 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 165 | 1149 | |||
Trong đó: Có việc làm | 10 | 92 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 224 | 1284 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 16 | 104 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) | Tổng | 3.886.035.669 | 16.153.390.768 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.886.035.669 | 16.153.390.768 | |||
03 tháng | Số quyết định | 197 | 813 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.828.497.093 | 7.397.161.290 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 79 | 335 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.189.175.280 | 4.975.116.654 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 26 | 130 | ||
Số tiền chi TCTN | 868.363.296 | 3.781.112.824 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) | 3.157.008 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 3,97 | |||
| |||||
|