TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 5 NĂM 2023
Tin đăng ngày: 01/06/2023 - Xem: 275
Trong tháng 5/2023, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 294 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 294 | 1164 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 238 | 963 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 04 | 17 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 309 | 1044 | |
Nam | < = 24 tuổi | 26 | 59 | ||
25 - 40 tuổi | 104 | 342 | |||
> 40 tuổi | 11 | 38 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 32 | 89 | ||
25 - 40 tuổi | 120 | 454 | |||
> 40 tuổi | 16 | 62 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 03 | 05 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 01 | |
Chuyển đến | 01 | 04 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 01 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 134 | 842 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 122 | 807 | |||
Trong đó: Có việc làm | 05 | 18 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 07 | 17 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 294 | 1164 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 12 | 43 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 4.183.669.862 | 14.641.197.742 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 4.183.669.862 | 14.641.197.742 | |||
03 tháng | Số quyết định | 197 | 637 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.895.080.329 | 6.106.320.483 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 75 | 276 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.104.879.317 | 4.258.928.508 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 37 | 131 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.183.710.216 | 4.275.948.751 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.213.259 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,2 |