TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 5 NĂM 2022
Tin đăng ngày: 01/06/2022 - Xem: 442
Trong tháng 5/2022, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 306 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp...
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 306 | 1060 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 269 | 841 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 0 | 03 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 336 | 976 | |
Nam | < = 24 tuổi | 17 | 36 | ||
25 - 40 tuổi | 98 | 267 | |||
> 40 tuổi | 04 | 29 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 27 | 85 | ||
25 - 40 tuổi | 166 | 493 | |||
> 40 tuổi | 24 | 66 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 07 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 03 | |
Chuyển đến | 01 | 04 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 01 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 164 | 1066 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 161 | 984 | |||
Trong đó: Có việc làm | 03 | 82 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 306 | 1060 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 07 | 88 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) | Tổng | 3.964.570.915 | 12.267.355.099 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.964.570.915 | 12.267.355.099 | |||
03 tháng | Số quyết định | 235 | 616 | ||
Số tiền chi TCTN | 2.176.580.973 | 5.568.664.197 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 78 | 256 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.185.469.612 | 3.785.941.374 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 23 | 104 | ||
Số tiền chi TCTN | 602.520.330 | 2.912.749.528 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) | 3.125.683 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 3,76 |