TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 4 NĂM 2023
Tin đăng ngày: 04/05/2023 - Xem: 322
Trong tháng 4/2023, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 286 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 286 | 870 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 241 | 725 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 06 | 13 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 294 | 735 | |
Nam | < = 24 tuổi | 18 | 33 | ||
25 - 40 tuổi | 94 | 238 | |||
> 40 tuổi | 04 | 27 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 24 | 57 | ||
25 - 40 tuổi | 133 | 334 | |||
> 40 tuổi | 21 | 46 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 02 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 01 | 01 | |
Chuyển đến | 01 | 03 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 140 | 708 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 133 | 685 | |||
Trong đó: Có việc làm | 04 | 13 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 03 | 10 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 286 | 870 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 10 | 31 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 3.802.108.608 | 10.457.527.880 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.802.108.608 | 10.457.527.880 | |||
03 tháng | Số quyết định | 202 | 440 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.985.325.459 | 4.211.240.154 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 65 | 201 | ||
Số tiền chi TCTN | 992.441.181 | 3.154.049.191 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 27 | 94 | ||
Số tiền chi TCTN | 824.341.968 | 3.092.238.535 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.292.166 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 3,9 |