TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 4 NĂM 2022
Tin đăng ngày: 05/05/2022 - Xem: 549
Tình hình thực hiện BHTN tháng 4 năm 2022
Trong tháng 4/2022, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 288 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp...
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 288 | 754 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 244 | 572 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 02 | 03 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 148 | 640 | |
Nam | < = 24 tuổi | 04 | 19 | ||
25 - 40 tuổi | 40 | 169 | |||
> 40 tuổi | 06 | 25 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 11 | 58 | |
25 - 40 tuổi | 77 | 327 | |||
> 40 tuổi | 10 | 42 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 07 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 02 | 03 | |
Chuyển đến | 01 | 03 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 249 | 902 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 190 | 823 | |||
Trong đó: Có việc làm | 59 | 79 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 288 | 754 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 50 | 81 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) | Tổng | 2.222.675.885 | 8.302.784.184 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 2.222.675.885 | 8.302.784.184 | |||
03 tháng | Số quyết định | 71 | 381 | ||
| Số tiền chi TCTN | 650.207.478 | 3.392.083.224 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 46 | 178 | ||
Số tiền chi TCTN | 685.197.555 | 2.600.471.762 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 31 | 81 | ||
Số tiền chi TCTN | 887.270.852 | 2.310.229.198 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) | 3.029.015 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,9 |
|