TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 3 NĂM 2024
Tin đăng ngày: 01/04/2024 - Xem: 106
Trong tháng 3/2024, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 145 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 145 | 407 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 101 | 289 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 01 | 03 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 99 | 464 | |
Nam | < = 24 tuổi | 03 | 15 | ||
25 - 40 tuổi | 28 | 141 | |||
> 40 tuổi | 09 | 27 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 06 | 30 | ||
25 - 40 tuổi | 42 | 212 | |||
> 40 tuổi | 11 | 39 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 02 | 02 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 03 | 04 | |
Chuyển đến | 02 | 04 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 278 | 809 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 275 | 749 | |||
Trong đó: Có việc làm | 0 | 50 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 03 | 10 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 145 | 407 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 0 | 11 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 1.677.235.750 | 7.168.606.400 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 1.677.235.750 | 7.168.606.400 | |||
03 tháng | Số quyết định | 52 | 268 | ||
Số tiền chi TCTN | 482.486.250 | 2.496.422.406 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 24 | 114 | ||
Số tiền chi TCTN | 410.668.955 | 1.789.604.421 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 23 | 82 | ||
Số tiền chi TCTN | 784.080.545 | 2.882.579.573 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.277.575 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 5 |