TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 3 NĂM 2023
Tin đăng ngày: 07/04/2023 - Xem: 268
Trong tháng 3/2023, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 333 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 333 | 584 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 299 | 484 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 04 | 07 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 210 | 441 | |
Nam | < = 24 tuổi | 05 | 15 | ||
25 - 40 tuổi | 59 | 144 | |||
> 40 tuổi | 11 | 23 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 14 | 33 | ||
25 - 40 tuổi | 104 | 201 | |||
> 40 tuổi | 17 | 25 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 0 | |
Chuyển đến | 01 | 02 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 161 | 568 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 152 | 552 | |||
Trong đó: Có việc làm | 08 | 09 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 01 | 07 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 333 | 584 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 19 | 21 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 3.298.022.742 | 6.655.419.272 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.298.022.742 | 6.655.419.272 | |||
03 tháng | Số quyết định | 98 | 238 | ||
Số tiền chi TCTN | 926.643.744 | 2.225.914.695 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 79 | 136 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.314.661.350 | 2.161.608.010 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 33 | 67 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.056.717.648 | 2.267.896.567 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.273.680 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,79 |