TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 3 NĂM 2022
Tin đăng ngày: 01/04/2022 - Xem: 601
Trong tháng 3/2022, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 148 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp...
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 148 | 466 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 90 | 328 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 01 | 01 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 164 | 492 | |
Nam | < = 24 tuổi | 05 | 15 | ||
25 - 40 tuổi | 30 | 129 | |||
> 40 tuổi | 04 | 19 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 18 | 47 | ||
25 - 40 tuổi | 96 | 250 | |||
> 40 tuổi | 11 | 32 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 05 | 07 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 01 | 01 | |
Chuyển đến | 0 | 02 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 172 | 653 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 164 | 633 | |||
Trong đó: Có việc làm | 08 | 20 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 148 | 466 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 10 | 31 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) | Tổng | 1.911.380.776 | 6.080.108.299 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 1.911.380.776 | 6.080.108.299 | |||
03 tháng | Số quyết định | 102 | 310 | ||
Số tiền chi TCTN | 895.789.059 | 2.741.875.746 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 44 | 132 | ||
Số tiền chi TCTN | 606.894.436 | 1.915.274.207 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 18 | 50 | ||
Số tiền chi TCTN | 408.697.281 | 1.422.958.346 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) | 2.906.385 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,07 |