TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 12 NĂM 2022
Tin đăng ngày: 03/01/2023 - Xem: 292
Trong tháng 12/2022, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 148 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 148 | 2461 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 125 | 1887 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 02 | 15 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 165 | 2478 | |
Nam | < = 24 tuổi | 10 | 118 | ||
25 - 40 tuổi | 45 | 720 | |||
> 40 tuổi | 06 | 93 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 15 | 238 | ||
25 - 40 tuổi | 76 | 1169 | |||
> 40 tuổi | 13 | 140 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 22 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 07 | |
Chuyển đến | 01 | 12 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 02 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 185 | 2654 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 182 | 2485 | |||
Trong đó: Có việc làm | 02 | 167 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 01 | 02 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 148 | 2461 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 11 | 182 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 2.323.164.557 | 32.870.813.858 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 2.323.164.557 | 32.870.813.858 | |||
03 tháng | Số quyết định | 101 | 1519 | ||
Số tiền chi TCTN | 946.366.485 | 13.809.823.557 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 38 | 645 | ||
Số tiền chi TCTN | 532.117.000 | 9.545.479.608 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 26 | 314 | ||
Số tiền chi TCTN | 844.681.072 | 9.515.510.693 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.085.794 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,5 |