Tin tức
Chi tiết tin tức
Chi tiết tin tức
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 12 NĂM 2021
Tin đăng ngày: 19/01/2022 - Xem: 504
Trong tháng 12/2021, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 192 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp...
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 192 | 2325 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 164 | 1694 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 02 | 11 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 168 | 2303 | |
Nam | < = 24 tuổi | 07 | 107 | ||
25 - 40 tuổi | 46 | 610 | |||
> 40 tuổi | 05 | 147 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 12 | 256 | |
25 - 40 tuổi | 85 | 1033 | |||
> 40 tuổi | 13 | 150 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 09 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 01 | 04 | |
Chuyển đến | 0 | 04 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 02 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 156 | 1978 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 148 | 1925 | |||
Trong đó: Có việc làm | 08 | 53 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 192 | 2325 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 0 | 86 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 27 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 27 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) | Tổng | 2.335.288.476 | 31.220.420.156 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 2.335.288.476 | 31.101.920.156 | |||
03 tháng | Số quyết định | 104 | 1416 | ||
| Số tiền chi TCTN | 958.997.307 | 12.579.403.260 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 43 | 488 | ||
Số tiền chi TCTN | 620.099.488 | 7.355.928.212 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 21 | 399 | ||
Số tiền chi TCTN | 756.191.681 | 11.166.588.684 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 118.500.000 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 118.500.000 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) | 3.140.981 | | ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4 | |