Tin tức
Chi tiết tin tức
Chi tiết tin tức
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 11 NĂM 2020
Tin đăng ngày: 19/01/2022 - Xem: 366
Trong tháng 11/2020, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 151 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp...
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 151 | 1996 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 109 | 1269 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 0 | 08 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 155 | 1964 | |
Nam | < = 24 tuổi | 06 | 95 | ||
25 - 40 tuổi | 46 | 603 | |||
> 40 tuổi | 08 | 145 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 21 | 237 | |
25 - 40 tuổi | 71 | 792 | |||
> 40 tuổi | 03 | 92 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 21 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 08 | |
Chuyển đến | 0 | 03 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 211 | 1840 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 207 | 1780 | |||
Trong đó: Có việc làm | 04 | 60 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 151 | 1996 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 05 | 67 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) | Tổng | 2.104.217.545 | 24.482.730.103 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 2.104.217.545 | 24.482.730.103 | |||
03 tháng | Số quyết định | 80 | 1189 | ||
| Số tiền chi TCTN | 705.908.220 | 9.777.037.851 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 47 | 421 | ||
Số tiền chi TCTN | 703.461.815 | 5.462.821.587 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 28 | 354 | ||
Số tiền chi TCTN | 694.847.510 | 9.242.870.665 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) | 2.968.721 | | ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,58 | |