TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 10 NĂM 2022
Tin đăng ngày: 04/11/2022 - Xem: 323
Trong tháng 10/2022, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 182 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 182 | 2133 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 141 | 1630 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 01 | 11 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 211 | 2119 | |
Nam | < = 24 tuổi | 12 | 97 | ||
25 - 40 tuổi | 71 | 612 | |||
> 40 tuổi | 12 | 83 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 16 | 208 | ||
25 - 40 tuổi | 92 | 1003 | |||
> 40 tuổi | 08 | 116 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 04 | 19 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 01 | 06 | |
Chuyển đến | 0 | 10 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 234 | 2253 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 213 | 2094 | |||
Trong đó: Có việc làm | 20 | 158 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 01 | 01 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 182 | 2133 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 21 | 163 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) | Tổng | 2.998.778.463 | 27.909.698.151 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 2.998.778.463 | 27.909.698.151 | |||
03 tháng | Số quyết định | 114 | 1298 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.045.165.701 | 11.778.780.744 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 58 | 559 | ||
Số tiền chi TCTN | 855.835.104 | 8.301.625.794 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 39 | 262 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.097.777.658 | 7.829.291.613 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) | 3.063.314 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,62 |