TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 02 NĂM 2024
Tin đăng ngày: 01/03/2024 - Xem: 217
Trong tháng 02/2024, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 76 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 76 | 262 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 53 | 188 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 0 | 02 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 146 | 365 | |
Nam | < = 24 tuổi | 02 | 12 | ||
25 - 40 tuổi | 50 | 113 | |||
> 40 tuổi | 11 | 18 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 06 | 24 | ||
25 - 40 tuổi | 65 | 170 | |||
> 40 tuổi | 12 | 28 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 01 | 01 | |
Chuyển đến | 01 | 02 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 255 | 531 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 245 | 474 | |||
Trong đó: Có việc làm | 05 | 50 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 05 | 07 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 76 | 262 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 06 | 11 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 2.215.140.769 | 5.491.370.650 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 2.215.140.769 | 5.491.370.650 | |||
03 tháng | Số quyết định | 74 | 216 | ||
Số tiền chi TCTN | 710.719.929 | 2.013.936.156 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 40 | 90 | ||
Số tiền chi TCTN | 593.229.504 | 1.378.935.466 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 32 | 59 | ||
Số tiền chi TCTN | 911.191.336 | 2.098.499.028 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.123.200 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 5 |