TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 02 NĂM 2023
Tin đăng ngày: 02/03/2023 - Xem: 397
Trong tháng 02/2023, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 151 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 151 | 251 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 119 | 185 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 02 | 03 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 121 | 231 | |
Nam | < = 24 tuổi | 05 | 10 | ||
25 - 40 tuổi | 43 | 85 | |||
> 40 tuổi | 09 | 12 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 08 | 19 | |
25 - 40 tuổi | 55 | 97 | |||
> 40 tuổi | 01 | 08 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 0 | |
Chuyển đến | 01 | 01 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 203 | 407 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 196 | 400 | |||
Trong đó: Có việc làm | 01 | 01 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 06 | 06 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 151 | 251 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 02 | 02 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 1.813.779.417 | 3.357.396.530 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 1.813.779.417 | 3.357.396.530 | |||
03 tháng | Số quyết định | 66 | 140 | ||
| Số tiền chi TCTN | 598.568.193 | 1.299.270.951 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 35 | 57 | ||
Số tiền chi TCTN | 527.377.260 | 846.946.660 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 20 | 34 | ||
Số tiền chi TCTN | 687.833.964 | 1.211.178.919 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.094.860 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,77 |
|