TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 02 NĂM 2022
Tin đăng ngày: 03/03/2022 - Xem: 488
Trong tháng 02/2022, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 135 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp...
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 135 | 318 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 100 | 238 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 0 | 0 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 153 | 328 | |
Nam | < = 24 tuổi | 06 | 10 | ||
25 - 40 tuổi | 43 | 99 | |||
> 40 tuổi | 07 | 15 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 13 | 29 | |
25 - 40 tuổi | 72 | 154 | |||
> 40 tuổi | 12 | 21 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 02 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 0 | |
Chuyển đến | 02 | 02 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 255 | 481 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 254 | 469 | |||
Trong đó: Có việc làm | 01 | 12 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 135 | 318 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 05 | 21 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) | Tổng | 1.933.962.431 | 4.168.727.523 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 1.933.962.431 | 4.168.727.523 | |||
03 tháng | Số quyết định | 92 | 208 | ||
| Số tiền chi TCTN | 828.446.337 | 1.846.086.687 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 43 | 88 | ||
Số tiền chi TCTN | 638.347.910 | 1.308.379.771 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 18 | 32 | ||
Số tiền chi TCTN | 467.168.184 | 1.014.261.065 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) | 2.964.659 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,3 |
|