TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 01 NĂM 2024
Tin đăng ngày: 01/02/2024 - Xem: 657
Trong tháng 01/2024, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 186 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 186 | 186 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 135 | 135 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 02 | 02 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 219 | 219 | |
Nam | < = 24 tuổi | 10 | 10 | ||
25 - 40 tuổi | 63 | 63 | |||
> 40 tuổi | 07 | 07 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 18 | 18 | ||
25 - 40 tuổi | 105 | 105 | |||
> 40 tuổi | 16 | 16 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 0 | |
Chuyển đến | 01 | 01 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 276 | 276 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 229 | 229 | |||
Trong đó: Có việc làm | 45 | 45 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 02 | 02 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 186 | 186 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 05 | 05 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 3.276.229.881 | 3.276.229.881 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.276.229.881 | 3.276.229.881 | |||
03 tháng | Số quyết định | 142 | 142 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.303.216.227 | 1.303.216.227 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 50 | 50 | ||
Số tiền chi TCTN | 785.705.962 | 785.705.962 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 27 | 27 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.187.307.692 | 1.187.307.692 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.261.260 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,25 |