TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 01 NĂM 2022
Tin đăng ngày: 08/02/2022 - Xem: 525
Trong tháng 01/2022, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 183 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp...
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 183 | 183 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 138 | 138 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 0 | 0 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 175 | 175 | |
Nam | < = 24 tuổi | 04 | 04 | ||
25 - 40 tuổi | 56 | 56 | |||
> 40 tuổi | 08 | 08 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 16 | 16 | |
25 - 40 tuổi | 82 | 82 | |||
> 40 tuổi | 09 | 09 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 01 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 0 | |
Chuyển đến | 0 | 0 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 226 | 226 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 215 | 215 | |||
Trong đó: Có việc làm | 11 | 11 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 183 | 183 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 16 | 16 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) | Tổng | 2.234.765.092 | 2.234.765.092 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 2.234.765.092 | 2.234.765.092 | |||
03 tháng | Số quyết định | 116 | 116 | ||
| Số tiền chi TCTN | 1.017.640.350 | 1.017.640.350 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 45 | 45 | ||
Số tiền chi TCTN | 670.031.861 | 670.031.861 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 14 | 14 | ||
Số tiền chi TCTN | 547.092.881 | 547.092.881 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) | 3.050.086 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 01 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,1 |
|