TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 9 NĂM 2024
Tin đăng ngày: 07/10/2024 - Xem: 527
Trong tháng 9/2024, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 228 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 228 | 2372 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 172 | 1865 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 05 | 54 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 217 | 2316 | |
Nam | < = 24 tuổi | 14 | 119 | ||
25 - 40 tuổi | 70 | 777 | |||
> 40 tuổi | 14 | 113 | |||
Nữ | < = 24 tuổi | 16 | 186 | ||
25 - 40 tuổi | 90 | 988 | |||
> 40 tuổi | 13 | 133 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 06 | 13 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 05 | |
Chuyển đến | 01 | 08 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 06 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 416 | 2213 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 391 | 2073 | |||
Trong đó: Có việc làm | 23 | 100 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 02 | 40 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 228 | 2372 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm
(người) | 12 | 232 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 3.252.470.179 | 33.127.714.647 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.252.470.179 | 33.127.714.647 | |||
03 tháng | Số quyết định | 139 | 1459 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.376.222.643 | 13.838.957.688 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 47 | 548 | ||
Số tiền chi TCTN | 743.957.732 | 8.645.143.757 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 31 | 309 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.132.289.804 | 10.643.613.202 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.366.548 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 01 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,41 |