.png)
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 5 NĂM 2025
Tin đăng ngày: 02/06/2025 - Xem: 14
Trong tháng 5/2025, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 311 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 311 | 981 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 257 | 773 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 02 | 21 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 265 | 868 | |
Nam | < = 24 tuổi | 19 | 38 | ||
25 - 40 tuổi | 83 | 278 | |||
> 40 tuổi | 14 | 57 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 25 | 75 | |
25 - 40 tuổi | 103 | 348 | |||
> 40 tuổi | 21 | 72 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 17 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 02 | 05 | |
Chuyển đến | 01 | 04 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 01 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 180 | 1132 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 173 | 1097 | |||
Trong đó: Có việc làm | 04 | 19 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 03 | 16 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 311 | 981 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 55 | 112 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 4.036.710.193 | 13.107.332.196 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 4.036.710.193 | 13.107.332.196 | |||
03 tháng | Số quyết định | 165 | 542 | ||
| Số tiền chi TCTN | 1.640.773.083 | 5.262.542.772 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 68 | 209 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.158.126.150 | 3.377.745.805 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 32 | 117 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.237.810.960 | 4.467.043.619 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.479.039 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,19 |
|