.png)
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 4 NĂM 2025
Tin đăng ngày: 05/05/2025 - Xem: 14
Trong tháng 4/2025, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 271 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 271 | 670 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 220 | 516 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 04 | 19 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 203 | 603 | |
Nam | < = 24 tuổi | 09 | 19 | ||
25 - 40 tuổi | 73 | 195 | |||
> 40 tuổi | 14 | 43 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 14 | 50 | |
25 - 40 tuổi | 77 | 245 | |||
> 40 tuổi | 16 | 51 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 16 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 01 | 03 | |
Chuyển đến | 01 | 03 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 177 | 952 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 171 | 924 | |||
Trong đó: Có việc làm | 03 | 15 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 03 | 13 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 271 | 670 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 36 | 57 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 2.976.887.031 | 9.070.622.003 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 2.976.887.031 | 9.070.622.003 | |||
03 tháng | Số quyết định | 133 | 377 | ||
| Số tiền chi TCTN | 1.252.128.972 | 3.621.769.689 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 44 | 141 | ||
Số tiền chi TCTN | 732.856.723 | 2.219.619.655 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 26 | 85 | ||
Số tiền chi TCTN | 991.901.336 | 3.229.232.659 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.297.456 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,25 |
|