.png)
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 6 NĂM 2025
Tin đăng ngày: 01/07/2025 - Xem: 8
Tình hình thực hiện BHTN tháng 6 năm 2025
Trong tháng 6/2025, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 249 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 249 | 1230 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 158 | 931 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 01 | 22 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 320 | 1188 | |
Nam | < = 24 tuổi | 11 | 49 | ||
25 - 40 tuổi | 120 | 398 | |||
> 40 tuổi | 14 | 71 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 28 | 103 | |
25 - 40 tuổi | 126 | 474 | |||
> 40 tuổi | 21 | 93 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 02 | 19 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 05 | |
Chuyển đến | 0 | 04 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 01 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 129 | 1261 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 121 | 1218 | |||
Trong đó: Có việc làm | 05 | 24 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 03 | 19 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 249 | 1230 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 41 | 153 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 4.639.463.320 | 17.746.795.516 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 4.639.463.320 | 17.746.795.516 | |||
03 tháng | Số quyết định | 196 | 738 | ||
| Số tiền chi TCTN | 1.973.219.820 | 7.235.762.592 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 86 | 295 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.406.234.460 | 4.783.980.265 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 38 | 155 | ||
Số tiền chi TCTN | 1.260.009.040 | 5.727.052.659 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.430.362 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,15 |
|