TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 12 NĂM 2023
Tin đăng ngày: 03/01/2024 - Xem: 770
Trong tháng 12/2023, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 241 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 241 | 2993 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 210 | 2306 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 06 | 44 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 253 | 2865 | |
Nam | < = 24 tuổi | 23 | 173 | ||
25 - 40 tuổi | 70 | 907 | |||
> 40 tuổi | 04 | 151 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 25 | 260 | |
25 - 40 tuổi | 113 | 1185 | |||
> 40 tuổi | 18 | 189 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 18 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 09 | |
Chuyển đến | 01 | 13 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 07 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 02 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 199 | 2571 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 189 | 2453 | |||
Trong đó: Có việc làm | 03 | 62 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 07 | 56 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 241 | 2993 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 10 | 151 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 3.172.250.426 | 39.825.157.209 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 3.172.250.426 | 39.825.157.209 | |||
03 tháng | Số quyết định | 173 | 1810 | ||
| Số tiền chi TCTN | 1.611.902.511 | 16.819.954.047 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 53 | 665 | ||
Số tiền chi TCTN | 818.548.095 | 10.167.118.050 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 27 | 390 | ||
Số tiền chi TCTN | 741.799.820 | 12.838.085.112 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.135.294 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 3,99 |
|