![](/Content/assets/img/keyboard_arrow_right_24px (1).png)
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 11 NĂM 2023
Tin đăng ngày: 04/12/2023 - Xem: 426
Tình hình thực hiện BHTN tháng 11 năm 2023
Trong tháng 11/2023, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 254 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 254 | 2752 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 206 | 2096 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 02 | 38 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 235 | 2612 | |
Nam | < = 24 tuổi | 13 | 150 | ||
25 - 40 tuổi | 76 | 837 | |||
> 40 tuổi | 10 | 147 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 27 | 235 | |
25 - 40 tuổi | 100 | 1072 | |||
> 40 tuổi | 09 | 171 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 18 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 01 | 09 | |
Chuyển đến | 02 | 12 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 07 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 01 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 223 | 2372 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 220 | 2264 | |||
Trong đó: Có việc làm | 03 | 59 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 49 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 254 | 2752 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 13 | 141 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 2.944.777.993 | 36.652.906.783 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 2.944.777.993 | 36.652.906.783 | |||
03 tháng | Số quyết định | 163 | 1637 | ||
| Số tiền chi TCTN | 1.518.639.558 | 15.208.051.536 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 48 | 612 | ||
Số tiền chi TCTN | 700.760.395 | 9.348.569.955 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 24 | 363 | ||
Số tiền chi TCTN | 725.378.040 | 12.096.285.292 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.145.343 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 01 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 3,96 |
|