Trong tháng 3/2019, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp – Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 88 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp..
TT |
Nội dung |
Số lượng |
Lũy kế |
||
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
88 |
228 |
||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
65 |
147 |
|||
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
0 |
||
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
74 |
219 |
|
Nam |
< = 24 tuổi |
0 |
07 |
||
25 – 40 tuổi |
17 |
50 |
|||
> 40 tuổi |
05 |
12 |
|||
|
Nữ |
< = 24 tuổi |
12 |
37 |
|
25 – 40 tuổi |
32 |
97 |
|||
> 40 tuổi |
08 |
16 |
|||
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
01 |
04 |
||
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
01 |
01 |
|
Chuyển đến |
0 |
0 |
|||
6 |
Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
0 |
||
7 |
Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
0 |
||
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
122 |
425 |
|
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
121 |
421 |
|||
Trong đó: Có việc làm |
01 |
04 |
|||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
0 |
0 |
|||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
|||
Khác |
0 |
0 |
|||
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) |
88 |
228 |
||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm (người) |
04 |
07 |
|||
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) |
Tổng |
0 |
0 |
|
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
0 |
0 |
||
12 |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) |
Tổng |
718.623.713 |
2.140.811.597 |
|
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp |
718.623.713 |
2.140.811.597 |
|||
03 tháng |
Số quyết định |
46 |
158 |
||
|
Số tiền chi TCTN |
340.766.103 |
1.218.782.862 |
||
04 tháng – 06 tháng |
Số quyết định |
18 |
33 |
||
Số tiền chi TCTN |
189.309.160 |
381.259.725 |
|||
07 tháng – 12 tháng |
Số quyết định |
10 |
28 |
||
Số tiền chi TCTN |
188.548.450 |
540.769.010 |
|||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
13 |
Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) |
2.327.065 |
|
||
14 |
Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) |
0 |
0 |
||
15 |
Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) |
4,3 |
|
PHÒNG BHTN