Trong tháng 4/2019, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp – Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 173 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT |
Nội dung |
Số lượng |
Lũy kế |
||
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
173 |
401 |
||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
130 |
277 |
|||
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
0 |
||
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
95 |
314 |
|
Nam |
< = 24 tuổi |
03 |
10 |
||
25 – 40 tuổi |
22 |
72 |
|||
> 40 tuổi |
02 |
14 |
|||
|
Nữ |
< = 24 tuổi |
17 |
54 |
|
25 – 40 tuổi |
47 |
144 |
|||
> 40 tuổi |
04 |
20 |
|||
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
01 |
05 |
||
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
0 |
01 |
|
Chuyển đến |
0 |
0 |
|||
6 |
Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
0 |
||
7 |
Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
0 |
||
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
114 |
539 |
|
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
109 |
530 |
|||
Trong đó: Có việc làm |
05 |
09 |
|||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
0 |
0 |
|||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
|||
Khác |
0 |
0 |
|||
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) |
173 |
401 |
||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm (người) |
05 |
12 |
|||
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) |
Tổng |
0 |
0 |
|
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
0 |
0 |
||
12 |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) |
Tổng |
1.039.241.890 |
3.180.053.487 |
|
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp |
1.039.241.890 |
3.180.053.487 |
|||
03 tháng |
Số quyết định |
68 |
226 |
||
|
Số tiền chi TCTN |
544.548.150 |
1.763.331.012 |
||
04 tháng – 06 tháng |
Số quyết định |
18 |
51 |
||
Số tiền chi TCTN |
191.365.300 |
572.625.025 |
|||
07 tháng – 12 tháng |
Số quyết định |
09 |
37 |
||
Số tiền chi TCTN |
303.328.440 |
844.097.450 |
|||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
13 |
Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) |
2.746.938 |
|
||
14 |
Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) |
01 |
01 |
||
15 |
Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) |
3,8 |
|
PHÒNG BHTN