Trong tháng 8/2018, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp – Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 109 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
109 | 850 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
84 | 588 | |||
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
07 | 49 | ||
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
118 | 811 | |
Nam |
< = 24 tuổi | 06 | 36 | ||
25 – 40 tuổi | 33 | 194 | |||
> 40 tuổi | 03 | 46 | |||
Nữ |
< = 24 tuổi | 21 | 131 | ||
25 – 40 tuổi | 49 | 371 | |||
> 40 tuổi | 06 | 33 | |||
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
02 | 13 | ||
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 03 | |
Chuyển đến | 0 | 01 | |||
6 |
Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
120 | 667 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 116 | 655 | |||
Trong đó: Có việc làm | 04 | 12 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 | |||
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) |
109 | 850 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm (người) |
03 | 23 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) |
Tổng |
0 | 04 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 04 | |||
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) |
Tổng |
1.128.177.000 | 8.498.664.645 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp |
1.128.177.000 | 8.478.664.645 | |||
03 tháng |
Số quyết định | 89 | 562 | ||
Số tiền chi TCTN | 674.489.250 | 4.344.313.992 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 18 | 118 | ||
Số tiền chi TCTN | 223.766.250 | 1.497.486.858 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 11 | 131 | ||
Số tiền chi TCTN | 229.921.500 | 2.636.863.795 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 20.000.000 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 | 20.000.000 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 | 0 | |||
13 |
Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) |
2.504.401 |
|||
14 |
Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) |
0 | 01 | ||
15 |
Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) |
3,8 |
Phòng BHTN