Trong tháng 02/2018, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp – Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 28 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT |
Nội dung | Số lượng |
Lũy kế |
||
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
28 |
105 |
||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
10 |
53 |
|||
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
04 |
10 |
||
3
|
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
49 |
120 |
|
Nam |
< = 24 tuổi |
02 |
04 |
||
25 – 40 tuổi |
16 |
30 |
|||
> 40 tuổi |
01 |
09 |
|||
Nữ |
< = 24 tuổi |
06 |
15 |
||
25 – 40 tuổi |
21 |
51 |
|||
> 40 tuổi |
03 |
11 |
|||
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
02 |
||
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi |
0 |
0 |
|
Chuyển đến |
0 |
0 |
|||
6 |
Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
0 |
||
7 |
Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
0 |
||
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng |
89 |
211 |
|
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
87 |
209 |
|||
Trong đó: Có việc làm |
02 |
02 |
|||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
0 |
0 |
|||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
|||
Khác |
0 |
0 |
|||
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) |
28 |
105 |
||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm (người) |
06 |
09 |
|||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) |
Tổng |
0 |
0 |
|
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
0 |
0 |
||
12 |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) |
Tổng |
520.874.607 |
1.408.328.429 |
|
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp |
520.874.607 |
1.408.328.429 |
|||
03 tháng | Số quyết định |
35 |
75 |
||
Số tiền chi TCTN |
274.092.327 |
580.916.094 |
|||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định |
08 |
19 |
||
Số tiền chi TCTN | 153.456.912 | 277.390.410 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định |
06 |
26 |
||
Số tiền chi TCTN | 93.325.368 | 550.021.925 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN đượchỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) |
2.678.397 |
|||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) |
01 |
01 |
||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) |
3,9 |
PHÒNG BHTN