Trong tháng 12/2017, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp – Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 68 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT |
Nội dung | Số lượng |
Lũy kế |
||
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
68 |
1172 |
||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
43 |
782 |
|||
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
07 |
126 |
||
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
86 |
1212 |
|
Nam |
< = 24 tuổi |
05 |
53 |
||
25 – 40 tuổi |
24 |
227 |
|||
> 40 tuổi |
07 |
82 |
|||
Nữ |
< = 24 tuổi |
20 |
280 |
||
25 – 40 tuổi |
26 |
502 |
|||
> 40 tuổi |
04 |
68 |
|||
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
02 |
16 |
||
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi |
0 |
0 |
|
Chuyển đến |
01 |
06 |
|||
6 |
Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
03 |
||
7 |
Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
0 |
||
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
85 |
1183 |
|
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
84 |
1157 |
|||
Trong đó: Có việc làm |
01 |
24 |
|||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
0 |
01 |
|||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
|||
Khác |
0 |
01 |
|||
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) |
68 |
1172 |
||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm (người) |
04 |
78 |
|||
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) |
Tổng |
01 |
13 |
|
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
01 |
13 |
|||
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
0 |
02 |
||
12 |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) |
Tổng |
868.149.373 |
11.879.449.373 |
|
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp |
863.149.373 |
11.826.449.373 |
|||
03 tháng |
Số quyết định |
58 |
795 |
||
Số tiền chi TCTN |
466.694.280 |
6.000.542.580 |
|||
04 tháng – 06 tháng |
Số quyết định |
17 |
194 |
||
Số tiền chi TCTN |
226.827.125 |
2.251.424.525 |
|||
07 tháng – 12 tháng |
Số quyết định |
11 |
223 |
||
Số tiền chi TCTN |
169.627.968 |
3.574.482.268 |
|||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề |
5.000.000 |
53.000.000 |
|||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
5.000.000 |
53.000.000 |
|||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) |
2.587.619 |
|||
14 |
Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) |
0 |
0 |
||
15 |
Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) |
4,01 |
PHÒNG BHTN