Trong tháng 11/2017, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp – Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 84 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT |
Nội dung | Số lượng |
Lũy kế |
||
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
84 |
1104 |
||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
59 |
739 |
|||
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
23 |
119 |
||
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
84 |
1126 |
|
Nam |
< = 24 tuổi |
02 |
48 |
||
25 – 40 tuổi |
10 |
203 |
|||
> 40 tuổi |
06 |
75 |
|||
Nữ |
< = 24 tuổi |
29 |
260 |
||
25 – 40 tuổi |
30 |
476 |
|||
> 40 tuổi |
07 |
64 |
|||
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
02 |
14 |
||
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
0 |
0 |
|
Chuyển đến |
01 |
05 |
|||
6 |
Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
01 |
03 |
||
7 |
Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
0 |
||
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
87 |
1098 |
|
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
84 |
1073 |
|||
Trong đó: Có việc làm |
02 |
23 |
|||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
0 |
01 |
|||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
|||
Khác |
01 |
01 |
|||
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) |
84 |
1104 |
||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm (người) |
08 |
74 |
|||
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) |
Tổng |
0 |
12 |
|
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 12 | |||
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
0 |
02 |
||
12 |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) |
Tổng |
888.109.400 |
11.011.300.000 |
|
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp |
888.109.400 |
10.963.300.000 |
|||
03 tháng |
Số quyết định |
57 |
737 |
||
Số tiền chi TCTN |
451.982.400 |
5.533.848.300 |
|||
04 tháng – 06 tháng |
Số quyết định |
11 |
177 |
||
Số tiền chi TCTN |
137.905.900 | 2.024.597.400 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định |
16 |
212 |
||
Số tiền chi TCTN |
298.221.100 |
3.404.854.300 |
|||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề |
0 |
48.000.000 |
|||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
48.000.000 |
|||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
13 |
Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) |
2.588.893 |
|||
14 |
Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) |
0 |
0 |
||
15 |
Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) |
4,2 |
PHÒNG BHTN