Trong tháng 9/2017, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp – Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 123 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp..
TT |
Nội dung | Số lượng |
Lũy kế |
||
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 123 | 933 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
70 |
613 |
|||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
07 |
82 |
||
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
98 |
917 |
|
Nam |
< = 24 tuổi |
05 |
43 |
||
25 – 40 tuổi |
13 |
178 |
|||
> 40 tuổi |
10 |
53 |
|||
Nữ |
< = 24 tuổi |
20 |
205 |
||
25 – 40 tuổi |
43 |
396 |
|||
> 40 tuổi |
07 |
42 |
|||
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
10 |
||
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi |
0 |
0 |
|
Chuyển đến |
0 |
02 |
|||
6 |
Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
02 |
||
7 |
Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
0 |
||
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
137 |
892 |
|
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
134 |
873 |
|||
Trong đó: Có việc làm |
03 |
18 |
|||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
0 |
01 |
|||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
|||
Khác |
0 |
0 |
|||
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) |
123 |
933 |
||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm (người) |
05 |
63 |
|||
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) |
Tổng |
0 |
12 |
|
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
12 |
|||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 02 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) |
Tổng |
990.970.400 | 8.848.049.600 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 990.970.400 | 8.800.049.600 | |||
03 tháng | Số quyết định | 63 | 600 | ||
Số tiền chi TCTN | 461.880.600 | 4.462.050.600 | |||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 19 | 155 | ||
Số tiền chi TCTN | 230.796.800 | 1.776.564.200 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 16 | 162 | ||
Số tiền chi TCTN | 298.293.000 | 2.561.434.800 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 48.000.000 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 48.000.000 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được
hỗ trợ học nghề |
0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) | 2.429.700 | |||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,15 |
PHÒNG BHTN