Trong tháng 12/2020, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp – Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 176 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT |
Nội dung |
Số lượng |
Lũy kế |
||
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
176 |
2172 |
||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
128 |
1397 |
|||
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
08 |
||
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
162 |
2126 |
|
Nam |
< = 24 tuổi |
10 |
105 |
||
25 – 40 tuổi |
37 |
640 |
|||
> 40 tuổi |
09 |
154 |
|||
|
Nữ |
< = 24 tuổi |
20 |
257 |
|
25 – 40 tuổi |
76 |
868 |
|||
> 40 tuổi |
10 |
102 |
|||
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
02 |
23 |
||
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
0 |
08 |
|
Chuyển đến |
0 |
03 |
|||
6 |
Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
0 |
||
7 |
Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
0 |
0 |
||
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
161 |
2001 |
|
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
158 |
1938 |
|||
Trong đó: Có việc làm |
03 |
63 |
|||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
0 |
0 |
|||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
|||
Khác |
0 |
0 |
|||
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) |
176 |
2172 |
||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm (người) |
13 |
80 |
|||
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) |
Tổng |
0 |
0 |
|
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
0 |
0 |
||
12 |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (triệu đồng) |
Tổng |
2.199.415.780 |
26.682.145.883 |
|
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp |
2.199.415.780 |
26.682.145.883 |
|||
03 tháng |
Số quyết định |
101 |
1290 |
||
|
Số tiền chi TCTN |
851.609.466 |
10.628.647.317 |
||
04 tháng – 06 tháng |
Số quyết định |
36 |
457 |
||
Số tiền chi TCTN |
571.476.530 |
6.034.298.117 |
|||
07 tháng – 12 tháng |
Số quyết định |
25 |
379 |
||
Số tiền chi TCTN |
776.329.784 |
10.019.200.449 |
|||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||
13 |
Mức hưởng TCTN bình quân (triệu đồng) |
3.003.166 |
|
||
14 |
Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) |
0 |
0 |
||
15 |
Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) |
4,38 |
|